ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Work on something

Nghĩa của cụm động từ Work on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work on something
Quảng cáo

Work on something

/ wɜːk ɒn /

Dành thời gian để sửa chữa, cải thiện cái gì

Ex: His dancing technique is good, but he needs to work on his stamina.

(Kỹ thuật nhảy của cậu bé rất tốt, nhưng cậu ấy cần cải thiện thêm về thể lực.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🏅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𝕴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🤡{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|✨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𒉰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|