ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Work somebody over

Nghĩa của cụm động từ Work somebody over Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work somebody over
Quảng cáo

Work somebody over

/ wɜːk ˈəʊvə /

Làm ai bị thương

Ex: Somebody had worked him over pretty good.

(Ai đó đã làm ông ấy bị thương khá nặng.)

Từ đồng nghĩa

Injure /ˈɪn.dʒər/

(V) Làm ai bị thương, làm tổn hại đến ai

Ex: A bomb exploded at the embassy last night, injuring several people.

(Một quả bom đã phát nổ ở đại sứ quán tối ngày hôm qua, khiến hàng loạt người bị thương.)

Hurt /hɜːt/

(V) Làm ai bị thương

Ex: Several people were seriously hurt in the flood.

(Hàng loạt người đã bị thương nghiêm trọng trong trận lũ.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ඣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🎶{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🦄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|⭕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💦{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|