ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Work through

Nghĩa của cụm động từ Work through Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work through
Quảng cáo

Work through

/ wɜːk θruː /

Làm việc liên tục, không ngừng nghỉ

Ex: At harvest time we work through until it gets dark.

(Vào mùa thu hoạch, chúng tôi làm việc liên tục cho đến khi trời tối.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦚ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🐓{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🗹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|꧋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𝕴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꩵ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|