ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Write somebody/something off

Nghĩa của cụm động từ Write somebody/something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Write somebody/something off
Quảng cáo

Write somebody/something off

/ raɪt ɒf /

  • Chấp nhận bị mất tiền, xóa nợ cho ai
Ex: The World Bank is being urged to write off debts from developing countries.

(Ngân hàng thế giới đang bị ép phải xóa nợ cho các nước đang phát triển.)

  • Làm hỏng cái gì đến mức không thể sửa được nữa
Ex: That’s the third car he’s written off this year.

(Đấy là cái ô tô thứ 3 mà anh ta phá hỏng trong năm nay.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦛ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|❀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🥀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🅰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🅺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|