ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Wrestle with something

Nghĩa của cụm động từ Wrestle with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wrestle with something
Quảng cáo

Wrestle with something

/ ˈrɛsᵊl wɪð /

Cố gắng hết sức, chật vật để giải quyết một vấn đề gì

Ex: The government is wrestling with difficult economic problems.

(Chính phủ đang chật vật giải quyết vấn đề kinh tế khó khăn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💫{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|❀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𝄹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒐪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|