ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Work to something

Nghĩa của cụm động từ Work to something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work to something
Quảng cáo

Work to something

/ wɜːk tuː /

Làm theo, hành động theo cái gì

Ex: We’re working to a very tight schedule.

(Chúng tôi đang làm việc với lịch trình dày đặc.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦦ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|😼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𝔉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|⭕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🅷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♚{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|