ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Work on somebody

Nghĩa của cụm động từ Work on somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work on somebody
Quảng cáo

Work on somebody

/ wɜːk ɒn /

Cố gắng thuyết phục hay làm ảnh hưởng đến ai

Ex: I'm working on my father to get him to take me to the airport.

(Tôi đang cố thuyết phục bố tôi đưa tôi đến sân bay.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𝕴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ဣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꩵ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🦄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|෴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|