ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Walk off

Nghĩa của cụm động từ Walk off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk off
Quảng cáo

Walk off 

/wɔːk ɒf/

Rời đi vì tức giận hoặc không vui

Ex: He refused to discuss it and just walked off in a huff

(Anh ta từ chối thảo luận về nó và bỏ đi trong cơn giận dữ)         

Từ trái nghĩa

Stay /stei/

(v): Ở lại Ex: Can you stay after work to play tennis?

(Bạn có thể ở lại sau giờ làm việc để chơi quần vợt không?)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🥃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🐬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ಌ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ܫ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🦂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|