ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Walk out

Nghĩa của cụm động từ Walk out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk out
Quảng cáo

Walk out 

/wɔːk aʊt/

Rời đi một cách đột ngột hoặc không chấp nhận được, thường là như một hình thức phản đối hoặc sự không hài lòng

Ex: The employees decided to walk out of the meeting to protest against the proposed pay cut.

(Các nhân viên quyết định rời khỏi cuộc họp để phản đối sự cắt giảm lương đề xuất.)         

Từ đồng nghĩa

Strike /straɪk/

(v): Đình công Ex: Over 100 000 civil servants are set to strike on Tuesday.

(Hơn 100 000 công chức sẽ đình công vào thứ Ba.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|⛎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ಌ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𓆏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒐪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|