ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Wander off

Nghĩa của cụm động từ Wander off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wander off
Quảng cáo

Wander off 

/ˈwɒndər ɒf/

Đi lang thang xa một cách không mục đích, thường là mất hướng hoặc không cố ý

Ex: The children wandered off into the forest while playing and got lost.

(Các em nhỏ đi lang thang vào rừng khi đang chơi và bị lạc.)         

Từ đồng nghĩa

Stray /streɪ/

(v): Đi lạc Ex: He can’t have strayed far.

(Anh ấy không thể đi lạc xa được.)

Từ trái nghĩa

Stay put /steɪ pʊt/

(v): Đứng yên Ex: The tour guide warned the group to stay put and not to wander off in the unfamiliar territory.

(Hướng dẫn viên cảnh báo nhóm phải đứng yên và không đi lang thang trong khu vực không quen thuộc.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𝔍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🦋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦍ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦇ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|꧟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|