ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Walk through

Nghĩa của cụm động từ Walk through. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk through
Quảng cáo

Walk through 

/wɔːk θruː/

Hướng dẫn hoặc giải thích một quy trình hoặc một công việc bằng cách đi qua từng bước một

Ex: Let me walk you through the process of setting up your new computer.

(Hãy để tôi hướng dẫn bạn qua quy trình thiết lập máy tính mới của bạn.)         

Từ đồng nghĩa

Guide through /ɡaɪd θruː/

(v): Hướng dẫn qua Ex: The instructor walked the students through the experiment step by step.

(Giáo viên hướng dẫn sinh viên qua thí nghiệm từng bước một.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🦂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ไ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|༺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|