ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Walk into

Nghĩa của cụm động từ Walk into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk into
Quảng cáo

Walk into 

/wɔːk ˈɪntuː/

Nhận việc một cách dễ dàng

Ex: She walked straight into a well-paid job after graduating from university.

(Cô bước thẳng vào một công việc được trả lương cao sau khi tốt nghiệp đại học.)         

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🐠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌳{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒁃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|