ftw bet

Chùng

Từ đồng nghĩa với chùng là gì? Từ trái nghĩa với chùng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chùng
Quảng cáo

Nghĩa: ở trạng thái không được kéo ra cho căng, thẳng

Từ trái nghĩa: căng

Đặt câu với từ trái nghĩa: 

  • Em đang giúp bố căng bạt để che mưa.

  • Quả bóng bay được bơm rất căng.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|