CắtTừ đồng nghĩa với cắt là gì? Từ trái nghĩa với cắt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cắtQuảng cáo
Nghĩa: [Danh từ] ꧟chim ăn thịt, nhỏ hơn diều h💃âu, cánh dài và nhọn, bay rất nhanh [Động từ] hành động dùꦆng vật sắc nhọn để làm đứt ra thành nhiều đoạn, nꦍhiều mảnh Từ đồng nghĩa: thái, xắt, cưa Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|