CắtTừ đồng nghĩa với cắt là gì? Từ trái nghĩa với cắt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cắtQuảng cáo
Nghĩa: 🏅[Danh từ] chim ăn thịt, nhỏ hơn diều hâu, cánh dài và nhọn, bay rất nhanh 𝔍[Động từ] hành động dùng vật sắc nhọn để làm đứt ra thành nhiều đoạn, nhiều mảnh Từ đồng nghĩa: thái, xắt, cưa Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|