Trắc nghiệm Unit 7 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 iLearn Smart StartĐề bài B
R
O
O
T
O
L
D
L
L
R
A
B
M
E
S
Câu 4 :
Look and read. Choose True or False. Câu 4.1 :
1. This is a tree.
Câu 4.2 :
2. These are tomatoes.
Câu 4.3 :
3. This is a tiger.
Câu 4.4 :
4. This is an elephant.
Câu 4.5 :
5. This is a T-shirt.
C
E
D
I
O
W
R
A
D
R
E
B
a. in b. on c. under
Câu 8 : Choose the correct answer.
a. in b. on c. under
Câu 9 : Choose the correct answer.
a. in b. on c. under
Fifteen
Seventeen
Sixteen
Eighteen
Eleven
Twelve
Nineteen
Twenty Lời giải và đáp án B
R
O
O
T
Đáp án
R
O
B
O
T
Lời giải chi tiết :
ROBOT (n): người máy O
L
D
L
Đáp án
D
O
L
L
Lời giải chi tiết :
DOLL (n): búp bê L
R
A
B
M
E
S
Đáp án
M
A
R
B
L
E
S
Lời giải chi tiết :
MARBLES (n): viên bi (số nhiều)
Câu 4 :
Look and read. Choose True or False. Câu 4.1 :
1. This is a tree.
Đáp án : B Lời giải chi tiết :
This is a tree. (Đây là một cái cây.) => False => This is a flower. (Đây là một bông hoa.) Câu 4.2 :
2. These are tomatoes.
Đáp án : A Lời giải chi tiết :
These are tomatoes. (Đây là những quả cà chua.) Câu 4.3 :
3. This is a tiger.
Đáp án : A Lời giải chi tiết :
This is a tiger. (Đây là một con hổ.) Câu 4.4 :
4. This is an elephant.
Đáp án : B Lời giải chi tiết :
This is an elephant. (Đây là một con voi.) => False => This is a hippo. (Đây là một con hà mã.) Câu 4.5 :
5. This is a T-shirt.
Đáp án : A Lời giải chi tiết :
This is a T-shirt. (Đây là một cái áo phông.) C
E
D
I
Đáp án
D
I
C
E
Lời giải chi tiết :
DICE (n): viên xúc xắc/xí ngầu O
W
R
A
D
R
E
B
Đáp án
W
A
R
D
R
O
B
E
Lời giải chi tiết :
WARDROBE (n): tủ quần áo a. in b. on c. under Đáp án
c. under Lời giải chi tiết :
Cat is under the box. (Chú mèo ở dưới chiếc hộp.)
Câu 8 : Choose the correct answer.
a. in b. on c. under Đáp án
a. in Lời giải chi tiết :
Many toys are in the box. (Rất nhiều đồ chơi ở trong hộp.)
Câu 9 : Choose the correct answer.
a. in b. on c. under Đáp án
b. on Lời giải chi tiết :
Put the car on the chair. (Đặt chiếc xe đồ chơi lên ghế.)
Fifteen
Seventeen Đáp án
Fifteen Lời giải chi tiết :
Fifteen: số 15
Sixteen
Eighteen Đáp án
Eighteen Lời giải chi tiết :
Eighteen: số 18
Eleven
Twelve Đáp án
Eleven Lời giải chi tiết :
Eleven: số 11
Nineteen
Twenty Đáp án
Twenty Lời giải chi tiết :
Twenty: số 20
|