ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Set somebody/something apart

Nghĩa của cụm động từ Set somebody/something apart Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Set somebody/something apart
Quảng cáo

Set somebody/something apart

/ sɛt əˈpɑːt /

Làm cho ai, cái gì nổi bật, khác biệt

Ex: His confidence sets him apart from his classmates.

(Sự tự tin khiến cậu ấy khác biệt với các bạn cùng lớp.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|☂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|☂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ℱ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|