ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Sharpen up

Nghĩa của cụm động từ Sharpen up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sharpen up
Quảng cáo

Sharpen up

/ˈʃɑːpᵊn ʌp /

Cải thiện, nâng cao cái gì

Ex: This exercise will help students sharpen up their reading skills.

(Bài tập này sẽ giúp các em học sinh cải thiện kĩ năng đọc hiểu.)

Từ đồng nghĩa

Improve /ɪmˈpruːv/

(V) Cải thiện

Ex: I thought the best way to improve my French was to live in France.

(Tôi nghĩ cách tốt nhất để cải thiện tiếng Pháp của mình là đến sống ở Pháp.)

Refine /rɪˈfaɪn/

(V) Cải thiện, cải tiến

Ex: Engineers spent many months refining the software.

(Các kĩ sư đã mất nhiều tháng để cải tiến phần mềm.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♚{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦦ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🥂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|༒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|꧒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|