ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Shut somebody out

Nghĩa của cụm động từ Shut somebody out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Shut somebody out
Quảng cáo

Shut somebody out

/ ʃʌt aʊt /

  • Ngăn cản không cho đối thủ ghi thêm điểm
Ex: She had shut out two of her first four opponents.

(Cô ấy đã cản được hai trong bốn đối thủ đầu tiên của mình.)

  • Ngăn không cho ai vào một nơi nào đó
Ex: Don't forget to shut them out of my house when you leave for work.

(Nhớ cho bọn nó ra khỏi nhà tao trước khi mày đi làm đấy.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𒊎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ಌ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌳{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🎀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|