ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Sing along

Nghĩa của cụm động từ Sing along Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sing along
Quảng cáo

Sing along

/ sɪŋ əˈlɒŋ /

Hát theo ai, cái gì

Ex: The radio station played a Billy Joel song, and I found myself singing along to it.

(Đài ra đi ô đã phát một bài hát của Billy Joel sau đó tôi bỗng thấy mình cũng hát theo nó.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𒁏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🙈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ܫ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|