Sing alongNghĩa của cụm động từ Sing along Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sing alongQuảng cáo
Sing along
/ sɪŋ əˈlɒŋ / Hát theo ai, cái gì Ex: The radio station played a Billy Joel song, and I found myself singing along to it.(Đài ra đi ô đã phát một bài hát của Billy Joel sau đó tôi bỗng thấy mình cũng hát theo nó.)
Quảng cáo
|