ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Skim through

Nghĩa của cụm động từ Skim through Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Skim through
Quảng cáo

Skim through something

/ skɪm θruː /

Đọc lướt qua cái gì

Ex: I only had time to skim through the report.

(Tôi chỉ kịp đọc lướt qua bản báo cáo thôi.)

Từ đồng nghĩa

Browse /braʊz/

(V) Đọc qua

Ex: I was browsing through fashion magazines to find a new hairstyle.

(Tôi đang đọc lướt qua quyển tạp chí để tìm kiểu tóc mới.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦐ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|෴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🎶{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|