ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Smarten up

Nghĩa của cụm động từ Smarten up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Smarten up
Quảng cáo

Smarten up

/ ˈsmɑːtᵊn ʌp /

  • Trở nên sạch sẽ, gọn gàng, xinh đẹp hơn
Ex: She's really smartened herself up since she finished college.

(Cô ấy thật sự trở nên xinh đẹp hơn từ khi tốt nghiệp đại học.)

  • Làm việc hiệu quả hơn
Ex: The business needs to smarten up its act in relation to advertising and promotion.

(Doanh nghiệp nên hoạt động hiệu quả hơn trong việc quảng bá.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🦹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ཧ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|