ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Space (somebody) out

Nghĩa của cụm động từ Space (somebody) out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Space (somebody) out
Quảng cáo

Space (somebody) out

/ speɪs aʊt  /

Khiến ai trở nên rối loạn, không biết những gì đang xảy ra xung quanh

Ex: The drugs I was taking for my illness spaced me out so I couldn’t think clearly.

(Những thứ thuốc chữa bệnh đó làm tôi rối tung lên nên tôi không suy nghĩ hẳn hoi được.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𓄧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|📖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦬ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦓ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|