ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Spin off

Nghĩa của cụm động từ Spin off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Spin off
Quảng cáo

Spin off  

/ spɪn ɒf  /

Tạo ra một cái gì tốt ngoài dự định

Ex: The American space program has spun off new commercial technologies.

(Chương trình không gian người Mỹ đã tạo ra nhiều công nghệ thương mại mới.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ཧ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💫{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🦄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💮{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐭{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|