ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Starve for something

Nghĩa của cụm động từ Starve for something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Starve for something
Quảng cáo

Starve for something

/ stɑːv fɔː /

Đòi, cần cái gì

Ex: The children starved for affection.

(Những đứa trẻ cần sự yêu thương.)

Từ đồng nghĩa

Demand /dɪˈmɑːnd/

(V) Đòi hỏi

Ex: I demanded an explanation.

(Tôi cần một lời giải thích.)

Require /rɪˈkwaɪər/

(V) Đòi hỏi, cần cái gì

Ex: Please call this number if you require any further information.

(Xin vui lòng gọi vào số này nếu bạn cần thêm bất kỳ thông tin nào.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𒈔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🦹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🦋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🦩{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𝄹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ℱ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|