ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Stress somebody out

Nghĩa của cụm động từ Stress somebody out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Stress somebody out
Quảng cáo

Stress somebody out

/ strɛs aʊt /

Làm ai đó lo lắng, căng thẳng

Ex: Interviews always stress me out.

(Những buổi phỏng vấn luôn làm tôi rất căng thẳng.)

Từ đồng nghĩa

Upset /ʌpˈset/

(V) Làm cho ai lo lắng, không vui

Ex: It still upsets him when he thinks about the accident.

(Anh ấy vẫn rất buồn khi nghĩ về vụ tai nạn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𝓰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🥀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|