ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Spring from something

Nghĩa của cụm động từ Spring from something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Spring from something
Quảng cáo

Spring from something

/ sprɪŋ frɒm /

Bắt nguồn từ

Ex: His need to be liked obviously springs from a deep-rooted insecurity.

(Nhu cầu được yêu thích của anh ta rõ ràng bắt nguồn từ một sự bất an sâu xa.)

Từ đồng nghĩa

Originate /əˈrɪdʒ.ən.eɪt/

(V) Bắt nguồn từ

Ex: Although the technology originated in the UK, it has been developed in the US.

(Mặc dù công nghệ đó bắt nguồn từ Anh nhưng nó lại được phát triển ở Mỹ.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𒆙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𝕴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦇ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦿ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|