ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Split up

Nghĩa của cụm động từ Split up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Split up
Quảng cáo

Split up

/splɪt ʌp /

Kết thúc một mối quan hệ

Ex: She split up with her boyfriend last week.

(Cô ấy đã chia tay với bạn trai tuần trước.)

Từ đồng nghĩa

Divorce   /dɪˈvɔːs/

(V) Ly dị

Ex: The last I heard they were getting a divorce.

(Lần cuối tôi nghe về họ là họ đang làm đơn ly hôn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ܫ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ౠ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|👍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ไ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒆙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|