ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Sketch something in

Nghĩa của cụm động từ Sketch something in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sketch something in
Quảng cáo

Sketch something in

/ skɛʧ ɪn /

Mô tả, cho biết thêm về điều gì

Ex: You need to sketch in his character a little more.

(Cô cần mô tả đặc điểm của hắn thêm một chút nữa.)

Từ đồng nghĩa

Describe /dɪˈskraɪb/

(V) Mô tả

Ex: Could you describe your attacker?

(Bà có thể mô tả kẻ đã tấn công mình không?)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🤪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌞{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌳{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|