ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Sign something away

Nghĩa của cụm động từ Sign something away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sign something away
Quảng cáo

Sign something away

/ saɪn əˈweɪ /

Từ bỏ quyền về việc gì bằng việc ký vào một văn bản pháp luật

Ex: She signed away her rights to the book before it became a best-seller.

(Cô ấy đã ký từ bỏ bản quyền với cuốn sách trước khi nó bán chạy.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦛ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🏅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🎉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|⭕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🙈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|✅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|