ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Shop around

Nghĩa của cụm động từ Shop around Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Shop around
Quảng cáo

Shop around 

/ ʃɒp əˈraʊnd /

So sánh giá cả, chất lượng của  đồ vật trong các cửa hàng khác nhau để chọn mua

Ex: When you're buying clothing, you should always shop around for the best deal.

(Khi mua quần áo, ta nên đi xem các nơi bán khác nhau để chọn được giá tốt nhất.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🍷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ജ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ജ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦺ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|