ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Set somebody/something back

Nghĩa của cụm động từ Set somebody/something back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Set somebody/something back
Quảng cáo

Set somebody/something back

/ sɛt bæk /

  • Làm chậm lại, giảm mức độ của cái gì
Ex: This defeat has set back their chances of winning the competition.

(Thất bại này đã làm giảm cơ hội chiến thắng của họ trong giải đấu này.)

  • Làm ai đó tốn rất nhiều tiền
Ex: Buying that suit must have set you back.

(Mua bộ com-lê đó sẽ tốn nhiều tiền lắm đấy.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𝓰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|✅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𒆙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🦹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🦋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|