Set something asideNghĩa của cụm động từ Set something aside Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Set something asideQuảng cáo
Set something aside
/ sɛt əˈsaɪd /
(Tôi dành ra nửa tiếng mỗi tối để nghe Erik đọc.)
(Bản tuyên án đã bị bác bỏ bởi Tòa án Thúc phẩm.)
(Tạm gác lại câu hỏi về giá cả, bạn nghĩ gì về ý tưởng nói chung?) Từ đồng nghĩa
Reject /rɪˈdʒekt/ (V) Bác bỏ Ex: The appeal was rejected by the court. (Đơn kháng cáo đã bị bác bỏ bởi tòa án.) Repudiate /rɪˈpjuː.di.eɪt/ (V) Bác bỏ, không thừa nhận Ex: The evidence presented at the trial has been repudiated. (Bằng chứng được bày ra trên phiên tòa đã bị bác bỏ.)
Quảng cáo
|