ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Overcome by

Nghĩa của cụm động từ Overcome by. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Overcome by
Quảng cáo

Overcome by 

/ˌoʊvərˈkʌm baɪ/

Chịu tác động lớn bởi

Ex: Her parents were overcome with grief at the funeral.

(Bố mẹ cô ấy chịu tác động lớn bởi đau thương ở đám tang)         

Từ đồng nghĩa

Overwhelmed by /ˌoʊvərˈwɛlmd baɪ/

(v): Bị tràn ngập bởi Ex: He was overwhelmed by the beauty of the scenery.

(Anh ấy bị tràn ngập bởi vẻ đẹp của phong cảnh.)

Từ trái nghĩa

Unaffected by /ˌʌnəˈfɛktɪd baɪ/

(v): Không ảnh hưởng bởi Ex: Despite the chaos around her, she remained unaffected by the situation.

(Mặc dù xung quanh là hỗn loạn, cô ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi tình hình.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𓄧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|⛄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|꧑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ღ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💞{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|