ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Order up something

Nghĩa của cụm động từ Order up something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Order up something
Quảng cáo

Order up something 

/ˈɔːrdər ʌp ˈsʌmθɪŋ/

Đặt món

Ex: I'm going to order up a pizza for dinner tonight.

(Tôi sẽ đặt một chiếc pizza cho bữa tối tối nay.)         

Từ đồng nghĩa

Request /rɪˈkwɛst/

(v): Yêu cầu Ex: She requested to order up a special dessert for the celebration.

(Cô ấy yêu cầu đặt một món tráng miệng đặc biệt cho buổi kỷ niệm.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🐽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𒐪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌳{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🎃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🦂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|