ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Operate on someone

Nghĩa của cụm động từ Operate on someone. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Operate on someone
Quảng cáo

Operate on someone 

/ˈɒpəreɪt ɒn ˈsʌmwʌn/

Phẫu thuật cho ai đó

Ex: The surgeon operated on the patient to remove the tumor.

(Bác sĩ phẫu thuật cho bệnh nhân để loại bỏ khối u.)         

Từ đồng nghĩa

Perform surgery on someone /pəˈfɔːm ˈsɜːrdʒəri ɒn ˈsʌmwʌn/

(v): Tiến hành phẫu thuật cho ai đó Ex: The specialist performed surgery on the injured athlete's knee.

(Chuyên gia tiến hành phẫu thuật cho đầu gối của vận động viên bị thương.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🦋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐓{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ౠ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🎃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|༺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|