ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Offer up

Nghĩa của cụm động từ Offer up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Offer up
Quảng cáo

Offer up 

/ˈɒfər ʌp/

Cung cấp, đề xuất

Ex: He offered up some suggestions for improving the project.

 (Anh ấy đưa ra một số đề xuất để cải thiện dự án.)        

Từ đồng nghĩa

Propose /prəˈpəʊz/

(v): Đề xuất Ex: The committee proposed several changes to the company's policies.

(Ủy ban đề xuất một số thay đổi vào chính sách của công ty.)

Từ trái nghĩa

Keep back /kiːp bæk/

(v): Giữ lại Ex: He decided to keep back some of his ideas for the next meeting.

 (Anh ấy quyết định giữ lại một số ý tưởng của mình cho cuộc họp tiếp theo.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|༺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🅘{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|