ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Occur to

Nghĩa của cụm động từ Occur to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Occur to
Quảng cáo

Occur to 

/əˈkɜːr tuː/

Nảy ra ý tưởng, nảy ra trong đầu

Ex: It never occurred to me that she might not want to go.

(Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng cô ấy có thể không muốn đi.)         

Từ đồng nghĩa

Realize /ˈrɪəlaɪz/

(v): Nhận ra Ex: It suddenly dawned on him that he had forgotten his keys.

(Nó đột ngột hiện lên trong tâm trí anh ấy rằng anh ấy đã quên chìa khóa.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🉐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ജ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌞{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|