ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Object to

Nghĩa của cụm động từ Object to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Object to
Quảng cáo

Object to 

/ˈɒbdʒɪkt tuː/

Phản đối

Ex: She objected to the proposed changes in the company's policy.

(Cô ấy phản đối các thay đổi đề xuất trong chính sách của công ty.)         

Từ đồng nghĩa

Protest /ˈprəʊtɛst/

(v): Phản đối Ex: The workers organized a protest to object to the new working conditions.

(Các công nhân đã tổ chức một cuộc biểu tình để phản đối các điều kiện làm việc mới.)

Từ trái nghĩa

Agree /əˈɡriː/

(v): Đồng ý Ex: After some negotiation, they finally agreed to the terms of the contract.

(Sau một số cuộc đàm phán, họ cuối cùng đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|෴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🗹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ౠ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🎀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ಌ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|