Chủ đề 5. Ôn tập tuỳ bút, tản văn - Văn 7Tải về Ôn tập tuỳ bút, tản vănQuảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tải về
Lý thuyết 1. Lý thuyết về tuỳ bút, tản văn
2. Khái quát nội dung chính của các văn bản
Bài tập Câu 1. Đọc văn bản Cây tre Việt Nam và trả lời các câu hỏi: a. Theo văn bản, cây tre gắn bó với người Việt trong những hoạt động nào của đời sống hằng ngày? b. Hình ảnh “Tre, anh hùng lao động. Tre, anh hùng chiến đấu!” thể hiện ý nghĩa gì? c. Em hiểu câu “Tre già măng mọc” trong văn bản có ý nghĩa gì? d. Vì sao tác giả lại khẳng định cây tre là biểu tượng cao quý của dân tộc Việt Nam? e. Tác giả đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật vẻ đẹp của cây tre?Câu 2. Đọc văn bản Người ngồi đợi trước hiên nhà và trả lời các câu hỏi: a. Nhân vật chính trong văn bản là ai? Họ có mối quan hệ gì với người kể chuyện? b. Vì sao dì Bảy không đi bước nữa suốt nhiều năm sau khi dượng Bảy đi tập kết? c. Chi tiết nào trong truyện khiến em cảm động nhất? Vì sao? d. Tác giả đã sử dụng những chi tiết nào để thể hiện sự khắc nghiệt của chiến tranh? e. Theo em, hình ảnh “dì Bảy ngồi trước hiên nhà nhìn con đường kéo dài như nỗi chờ mong trong vô vọng” mang ý nghĩa gì?Câu 3. Đọc văn bản Trưa tha hương và trả lời các câu hỏi: a. Văn bản “Trưa tha hương” kể về một buổi trưa ở đâu? b. Tiếng võng đưa và lời ru em gợi cho nhân vật “tôi” nhớ đến điều gì? c. Vì sao nhân vật “tôi” lại xúc động khi nghe tiếng ru em và tiếng võng kẽo kẹt? d. Theo em, hình ảnh “tiếng võng đưa kẽo kẹt như nạo vào hồn” có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật? e. Thông điệp nào được thể hiện qua văn bản “Trưa tha hương”?Hướng dẫn giải Câu 1: Phương pháp: Đọc kĩ văn bản Chú ý các chi tiết, từ ngữ đặc sắcLời giải chi tiết: a. Cây tre gắn bó với người Việt trong nhiều hoạt động như: dựng nhà, làm cửa, vỡ ruộng, làm cối xay, gói bánh chưng, làm đồ chơi, làm điếu cày, làm nôi, làm giường… b. Câu văn thể hiện tinh thần dũng cảm, bất khuất và sự đóng góp to lớn của tre trong cả lao động và chiến đấu bảo vệ quê hương đất nước. c. Câu “Tre già măng mọc” tượng trưng cho sự kế thừa, tiếp nối giữa các thế hệ người Việt Nam – thế hệ sau sẽ tiếp nối truyền thống tốt đẹp của cha ông. d. Vì tre mang những phẩm chất đáng quý như: mềm mại mà kiên cường, mộc mạc mà trung thành, thẳng thắn, thủy chung, dũng cảm – giống như phẩm chất con người Việt Nam. e. Tác giả sử dụng: hình ảnh so sánh (tre như người), điệp ngữ (tre với người...), nhân hóa (tre hi sinh, tre chiến đấu...), liệt kê (tre, nứa, mai, vầu...), để khắc họa sâu sắc phẩm chất và vai trò của cây tre.Câu 2: Phương pháp: Đọc kĩ văn bản Chú ý các chi tiết, từ ngữ đặc sắcLời giải chi tiết: a. Nhân vật chính là dì Bảy – dì ruột của người kể chuyện. b. Vì dì Bảy luôn giữ niềm tin dượng sẽ trở về, nên từ chối tất cả lời ngỏ ý, sống thủy chung, chờ đợi suốt 20 năm. c. Chi tiết cảm động nhất là dì Bảy ngày nào cũng ngồi trước hiên nhà nhìn ra đường chờ dượng về. Vì nó thể hiện nỗi mong nhớ, sự thủy chung son sắt của dì suốt mấy chục năm.d. - Dượng Bảy mất ngay trước ngày hòa bình. Câu 3: Phương pháp: Đọc kĩ văn bản Chú ý các chi tiết, từ ngữ đặc sắcLời giải chi tiết: a. Văn bản kể về một buổi trưa ở bến Chúp, nơi nhân vật “tôi” ghé thăm một người bạn ở bên kia sông Cửu Long. b. Gợi nhớ đến quê hương, gia đình và tuổi thơ – những buổi trưa có tiếng ru em, tiếng võng đưa, hình ảnh mẹ, cha, vú em và căn nhà thân thuộc. c. Vì tiếng ru và tiếng võng làm sống lại kí ức tuổi thơ, nỗi nhớ nhà, và giúp nhân vật nhận ra giá trị của hạnh phúc gia đình mà trước đó không nhận thấy. d. Đây là hình ảnh gợi cảm (thính giác → tâm trạng), diễn tả sự day dứt, cô đơn và nhớ quê hương sâu sắc của nhân vật khi sống xa nhà. e. Văn bản nhấn mạnh giá trị của quê hương và gia đình – những điều tưởng bình dị nhưng lại sâu sắc và thiêng liêng, nhất là khi ta xa cách và cô đơn.
Quảng cáo
Tham Gia Group Dành Cho Lớp 7 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí |