ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Make off

Nghĩa của cụm động từ Make off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make off
Quảng cáo

Make off 

/meɪk ɒf /

Bỏ chạy, chạy trốn

Ex: The burglars made off before the police arrived.

(Lũ trộm đã bỏ chạy trước khi cảnh sát đến.)

Từ đồng nghĩa

Flee   /fliː/

(V) Trốn chạy, bỏ chạy

Ex: She fled from the room in tears.

(Cô ấy òa khóc và chạy ra khỏi phòng.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𝕴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦰ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|⛎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𝔉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🎀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🅷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|