ftw bet

Match up with something

Nghĩa của cụm động từ Match up with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Match up with something
Quảng cáo

Match up with something

/ mæʧ ʌp wɪð /

Thấy ai, cái gì phù hợp với cái gì

Ex: This agency matched me up with their demand.

(Nhãn hàng này thấy tôi phù hợp với yêu cầu của họ.)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|