ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Mess around with something

Nghĩa của cụm động từ Mess around with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Mess around with something
Quảng cáo

Mess around with something

/ mɛs əˈraʊnd wɪð /

  • Động chạm vào thứ gì, làm hỏng, xê dịch
Ex: Has someone been messing around with the settings on my computer again?

(Ai lại động vào cài đặt trên máy tính của tôi vậy?)

  • Liên quan, dính líu đến việc gì
Ex: You can’t mess around with airport security.

(Cậu không thể bị dính líu đến an ninh ở sân bay được.)

Từ đồng nghĩa

Concern  /kənˈsɜːn/

(V) Dính líu tới

Ex: That doesn’t concern you at all.

(Việc đó không dính líu gì tới anh.)

Relate  /rɪˈleɪt/

(V) Liên quan đến

Ex: They need to know that these issues relate to their life.

(Họ cần phải hiểu rằng những vấn đề này liên quan đến cuộc sống của họ.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🉐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🏅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|