ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Move (something) back

Nghĩa của cụm động từ Move (something) back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Move (something) back
Quảng cáo

Move (something) back 

/muːv bæk/

  • Lùi lại
Ex: He moved back a few steps.

(Anh ta lùi lại một vài bước.)

  • Để cái gì về lại chỗ cũ
Ex: It took a long time to move the furniture back after the party.

(Phải mất rất lâu mới có thể chuyển đồ đạc về chỗ cũ sau buổi tiệc.)

  • Trì hoãn, lùi lịch của việc gì lại

Ex: They’ve moved back the date of the wedding.

(Họ đã lùi lịch của ngày cưới.)

Từ đồng nghĩa

Delay  / dɪˈleɪ/

(v) Trì hoãn

Ex: My plane flight was delayed by an hour.

(Chuyến bay của tôi đã bị trì hoãn hẳn một giờ.)

Postpone  /pəʊstˈpəʊn/

(v) Hoãn lại

Ex: They decided to postpone their holiday until next year.

(Họ quyết định hoãn kì nghỉ của mình sang năm sau.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|✅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦿ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🅘{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|