Make somebody/something outNghĩa của cụm động từ Make somebody/something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make somebody/something outQuảng cáo
Make somebody/something out
/meɪk aʊt/
(Tôi có thể thấy được hình dạng ngôi nhà của tôi kể cả trong bóng tối.)
(Tôi vẫn không thể hiểu được anh ta đang nói cái gì.)
(Anh ấy đã viết một tấm séc để lấy £100.) Từ đồng nghĩa
Perceive /pəˈsiːv/ (V) Thấy được, nhận thấy Ex: Bill perceived a tiny figure in the distance.(Bill vẫn thấy được con số nhỏ đó cho dù ở khoảng cách xa.) Grasp /ɡrɑːsp/ (V) Hiểu được Ex: I think I grasped the main points of the lecture.(Tôi nghĩ tôi đã hiểu được ý chính của bài luận.)
Quảng cáo
|