ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Match something against something

Nghĩa của cụm động từ Match something against something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Match something against something
Quảng cáo

Match something against something 

/ mæʧ əˈɡɛnst /

So sánh cái gì với cái gì

Ex: We are able to match the details he gave us against the information held on the computer.

(Ta có thể so sánh những chi tiết mà anh ta đưa với những thông tin ở trên máy.)

Từ đồng nghĩa

Compare /kəmˈpeə/

(V) So sánh, ví

Ex: This is so expensive - have you compared prices in other shops?

(Cái này đắt quá - cậu đã so với giá ở cửa hàng khác chưa thế?)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|⛎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𒁏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ඣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🌜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒊎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|