ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Make something over to somebody

Nghĩa của cụm động từ Make something over to somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make something over to somebody
Quảng cáo

Make something over to somebody

/meɪk ˈəʊvə/

Để lại, trao lại tài sản cho ai

Ex: Just before her death, she had made over $100,000 to her new husband.

(Ngay trước khi ra đi, cô ấy đã để lại hơn $100,000 cho người chồng mới của mình.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🦹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𒆙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ℱ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𒀰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𒀰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🅘{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|