ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Kick in

Nghĩa của cụm động từ Kick in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Kick in
Quảng cáo

Kick in 

/kɪk ɪn/

Bắt đầu hoạt động hoặc có hiệu lực, thường sau một thời gian chờ đợi hoặc lúc cần thiết.

Ex: The pain relief medication usually takes about 30 minutes to kick in.

(Thuốc giảm đau thường mất khoảng 30 phút để có hiệu quả.)

Từ đồng nghĩa

Take effect teɪk ɪˈfɛkt/

(v): Có hiệu lực Ex: The medication will take effect within a few hours.

(Thuốc sẽ có hiệu lực trong vài giờ.)

Từ trái nghĩa

Cease /siːs/

(v): Ngừng Ex: The rain is expected to kick in later today and cease

(Dự kiến mưa sẽ bắt đầu vào cuối ngày hôm nay và ngừng vào sáng mai.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🐲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|꧃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦇ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|꧃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|