ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Keep back

Nghĩa của cụm động từ Keep back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep back
Quảng cáo

Keep back

/kiːp bæk/

Giữ khoảng cách

Ex: I kept well back from the road.

(Tôi đã giữ một khoảng cách với con đường.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🅷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|๊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|൲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|