ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Keep something down

Nghĩa của cụm động từ Keep something down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep something down
Quảng cáo

Keep something down

/kiːp daʊn/

  • Giữ cho cái gì ở mức thấp, tránh việc tăng số lượng, kích cỡ
Ex: We are trying to keep our prices down.

(Chúng tôi đang cố gắng để giữ cho giá thành không tăng cao.)  

  • Có thể ăn uống mà không bị nôn mửa
Ex: After her operation, she couldn't keep anything down.

(Cô ấy sẽ khó tránh việc bị nôn mửa sau khi làm phẫu thuật.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|൩{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦯ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🎀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦗ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|