ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Keep something to yourself

Nghĩa của cụm động từ Keep something to yourselfTừ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep something to yourself
Quảng cáo

Keep something to yourself

/kiːp tuː jɔːˈsɛlf /

Không nói cho ai đó điều mà bạn đang nghĩ

Ex: I know who’s won, but I’m keeping it to myself.

(Tôi biết ai là người chiến thắng nhưng tôi sẽ không nói cho ai.)  

Từ đồng nghĩa

Dissimulate  /dɪˈsɪm.jə.leɪt/

(V)  Che giấu cảm xúc, suy nghĩ của bản thân

Ex: They tried to dissimulate their grief.

(Họ đã cố gắng giấu đi nỗi buồn của mình.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𝔍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𒐪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|⛎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦚ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒁏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|